Điện áp vào (V): 1 pha AC 230V±15% 50/60 Hz
Dòng vào định mức (A): 11
Công suất (KVA): 4.1
Điện áp không tải (V):220
Phạm vi dòng điện (V): 86-92
Phạm vi điện áp ra (V): 96
Chu kỳ tải Imax (25°C) (%): 60
Chu kỳ tải 100% (25°C): 23A
Hiệu suất (%): 85
Hệ số công suất : 0.8
Khí nén (cho thép cacbon): 0.4-0.6 MPA;7800 l/h
Khí nén (cho thép không gỉ): 0.4-0.6 MPA;1200 l/h
Chiều dày cắt tối đa (mm): 4
Chiều dày cắt hiệu quả (mm): 4
Kích thước (mm): 371 x 155 x 295
Trân trọng cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.