Hệ thống khởi động: Khởi động điện
Công suất định mức: 10 kVA
Công suất dự phòng: 11 kVA
Bảo hành: 12 tháng
Loại | Tự kích từ và điều chỉnh điện áp | |
Tần số | ||
Điện áp | 220 V | |
Số pha – Số dây – Hệ số công suất |
1-2-1 | |
Công suất định mức (50Hz/60Hz) | 10 kVA | |
Công suất dự phòng (50Hz/60Hz) |
11 kVA | |
Động cơ | Loại động cơ | GX630 |
Loại | Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió | |
Kiểu nạp khí | ||
Kiểu bộ điều tốc | ||
Số xylanh – Kiểu bố trí |
02-V | |
Đường kính x Khoảng chạy | 78×72 | |
Tổng dung tích xylanh | 688 L | |
Tốc độ quay | 3000/3600 rpm | |
Hệ thống nhiên liệu | Loại nhiên liệu | Xăng không chì octane 86 – hoặc cao hơn |
Dung tích thùng nhiên liệu (Trần/Giảm thanh) |
25 L | |
Hệ thống dầu bôi trơn | Dung tích dầu bôi trơn | 2 L |
Nước giải nhiệt | Dung tích nước làm mát (Động cơ) | |
Hệ thống điều khiển | Loại | |
Kích thước (Trần/Giảm thanh) | Dài | 980 mm |
Rộng | 640 mm | |
Cao | 754 mm | |
Trọng lượng khô (Trần/Giảm thanh) | 160 kg | |
Thiết bị tùy chọn | ||
Độ ồn (Trần/Giảm thanh) |
77 dB |
Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không phải báo trước
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.