Thông số kĩ thuật:
Điện áp vào định mức: 3 pha AC380V±15% 50Hz/60Hz
Công suất định mức: 7.21 kva
Hàn tig thường:
-Dòng hàn/ điện áp ra định mức: 250A/20V
-Phạm vi điều chỉnh dòng hàn: tig: 10~250
-Thời gian trễ khí (s): 2~10
-Kiểu mồi hồ quang: HF
-Chu kỳ tải định mức: 40%
Hàn tig nguội:
-Phạm vi điều chỉnh dòng hàn tig: 50~300
-Thời gian hàn (ms): 1-900
-Welding interval (S): 0.1~10
-Kiểu mồi hồ quang: HF
Điện áp không tải: 60V
Hiệu suất: 87%
Hệ số công suất: 0.93
Cấp bảo vệ: IP21S
Cấp cách điện: F
Kích thước ( có tay cầm): 492mm×209mm×380mm
Trọng lượng: 14.8 Kg
Mô tả sản phẩm:
– Công tắc nguồn (phía sau máy) – Đồng hồ hiển thị – Núm điều chỉnh dòng hàn – Công tắc chuyển chế độ hàn : Tig/ Cold Tig/ Que – Núm điều chỉnh thời gian giảm dòng – Núm điều chỉnh thời gian hàn – Núm điều chỉnh thời gian ngắt/ nghỉ – Núm điều chỉnh thời gian trễ khí/ dòng hàn bù thêm – Giắc kết nối kẹp mass – Giắc kết nối công tăc – Giắc kết nối súng hàn Tig – Giắc kết nối kìm hàn |
Phụ kiện đi kèm:
– Súng hàn QQ300(5M)
– Dây khí
– Kẹp mát 3M
– 2 đầu nối nhanh 35×50.
Trân trọng cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.